Có 2 kết quả:
竖折 shù zhé ㄕㄨˋ ㄓㄜˊ • 豎折 shù zhé ㄕㄨˋ ㄓㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(downwards-starting right angle character stroke)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(downwards-starting right angle character stroke)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0